Từ "biện chứng" trong tiếng Việt có nguồn gốc từ triết học và thường được sử dụng để chỉ một phương pháp tư duy, một cách nhìn nhận sự vật, hiện tượng trong mối quan hệ qua lại và phát triển không ngừng.
Định nghĩa:
Biện chứng (tính từ) có nghĩa là hợp với quy luật khách quan của sự vật luôn luôn vận động và phát triển. Đặc biệt, "biện chứng" thường được dùng để chỉ sự phát triển qua lại giữa các yếu tố, không phải là một chiều, mà là một quá trình diễn ra liên tục và có tính chất tương tác.
Trong triết học, "biện chứng" là cách lập luận dựa trên phép biện chứng, tức là cách lý luận mà theo đó một sự vật hay hiện tượng sẽ đổi mới, phát triển từ những mâu thuẫn bên trong của nó.
Ví dụ sử dụng:
Sử dụng thông thường: "Cần hiểu vấn đề này một cách biện chứng, tức là không chỉ nhìn nhận nó từ một phía mà còn phải xem xét các yếu tố liên quan khác."
Sử dụng nâng cao: "Lập luận của ông ấy rất biện chứng, khi ông chỉ ra rằng sự phát triển của xã hội không chỉ phụ thuộc vào một yếu tố duy nhất mà là sự kết hợp của nhiều yếu tố tương tác với nhau."
Biến thể và cách sử dụng:
Biện chứng pháp: Là phương pháp tư duy dựa trên nguyên lý biện chứng, thường được sử dụng trong triết học, khoa học xã hội.
Phát triển biện chứng: Nhấn mạnh quá trình phát triển thông qua mâu thuẫn và tương tác giữa các yếu tố.
Từ gần nghĩa và từ liên quan:
Tư duy biện chứng: Là cách suy nghĩ có tính chất phân tích, đánh giá sự vật trong mối quan hệ tương tác.
Mâu thuẫn: Là sự đối kháng giữa các yếu tố, từ đó dẫn đến sự phát triển.
Sự phát triển: Quy trình thay đổi và tiến bộ của một sự vật hay hiện tượng.
Từ đồng nghĩa:
Lý luận biện chứng: Nói đến cách lập luận dựa trên những nguyên lý của biện chứng.
Hệ thống: Trong một số ngữ cảnh, "hệ thống" cũng có thể mang nghĩa gần giống khi nói về sự tương tác giữa các phần trong một tổng thể.
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "biện chứng", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh. Từ này thường xuất hiện trong các bài viết, bài giảng về triết học, khoa học xã hội và chính trị.